TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gắt

gắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng bỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xù xì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầu bầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rực rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòe loẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sặc sỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuýt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xèo xèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầu bầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gắt

 pungent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gắt

pfauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

händig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stechend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Greißlerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei starkem Sonnenschein und Inversionswetterlagen kann in den Ballungsgebieten der sogenannte Sommersmog entstehen.

Khi có nắng gắt và sự nghịch đảo nhiệt, có thể xảy ra hiện tượng gọi là sương khói mùa hè ở các cụm dân cư - công nghiệp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stahlfenster sind wegen ihrer Verschleißfestigkeit und der verschärftern Brandbestimmungen im Industriebau sehr verbreitet.

Cửa sổ thép rất phổ biến trong ngành xâydựng các xí nghiệp nhờ độ bền mài mòn caovà vì những quy định gắt gao về hỏa hoạn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihre Kennlinie weist im Über­ gang vom Sperrbereich in den Durchbruchbereich einen scharfen Knick auf.

Đường đặc trưng của chúng cho thấy một thay đổi gắt khi chuyển tiếp từ vùng chặn tới vùng xuyên thủng.

Stickoxide können je nach Verbindung farb- und geruchlos sein oder rötlichbraun mit stechend riechendem Charakter.

Tùy theo sự liên kết, nitơ oxide có thể không màu sắc và không mùi hoặc có màu đỏ nâu với mùi cay gắt.

Bei extremer Kurvenfahrt oder Fahrten im steilen Gelände und nur noch geringfügig gefülltem Kraftstoffbehälter verlagert sich der Kraftstoff auf eine Seite.

Khi xe chạy qua đoạn cua gắt hoặc đường dốc cao và chỉ còn một ít nhiên liệu trong thùng thì nhiên liệu bị dồn qua một phía.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein giftiges Gelb

một màu vàng chói.

von/mit Rasse (ugs.)

tính cách sôi nổi, cuồng nhiệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pfauchen /vi/

xuýt, rít, xèo xèo, càu nhàu, gắt, lầu bầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

händig /(Adj.) (österr-, bayr.)/

đắng; gắt (bitter, herb);

stechend /(Adj.)/

(mùỉ) hắc; gắt;

giftig /(Adj.)/

(màu sắc) chói; gắt;

một màu vàng chói. : ein giftiges Gelb

Rasse /haben/sein (ugs.)/

nóng bỏng; cay; gắt;

tính cách sôi nổi, cuồng nhiệt. : von/mit Rasse (ugs.)

harsch /[harf] (Adj.; -er, -[e]ste)/

(selten) thô ráp; xù xì; gắt;

pfauchen /(sw. V.; hat) (südd., österr.)/

(người) càu nhàu; gắt; lầu bầu;

Greißlerei /die; -en (bes. ostösterr )/

(màu sắc) rực rỡ; lòe loẹt; sặc sỡ; gắt (schreiend);

Từ điển tiếng việt

gắt

- đgt Vì bực tức với người dưới mà nói to một cách cáu kỉnh: Lão ấy về đến nhà là gắt với vợ con.< br> - tt, trgt Quá đáng: Trưa hôm nay nắng ; Thức ăn mặn gắt; Phê bình gắt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pungent /hóa học & vật liệu/

gắt