Việt
đắng
gắt
cau có
quạu quọ
thô lỗ
cộc cằn
Đức
händig
händig /(Adj.) (österr-, bayr.)/
đắng; gắt (bitter, herb);
cau có; quạu quọ; thô lỗ; cộc cằn (unfreundlich, barsch);