TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harsch

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ băng cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyét cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xù xì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đóng cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đóng băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ mãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp tuyết cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

harsch

harsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

harsche Worte

những lời nói xẵng (gay gắt, thô bạo, sỗ sàng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harsch /[harf] (Adj.; -er, -[e]ste)/

(selten) thô ráp; xù xì; gắt;

harsch /[harf] (Adj.; -er, -[e]ste)/

(tuyết) bị đóng cứng; bị đóng băng;

harsch /[harf] (Adj.; -er, -[e]ste)/

(geh ) thô bạo; cục cằn; lỗ mãng (unfreundlich, barsch);

Harsch /der; -[e]s/

lớp tuyết cứng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

harsch /a/

rắn, cũng, [được] phủ băng cúng; harsche Worte những lời nói xẵng (gay gắt, thô bạo, sỗ sàng).

Harsch /m -es/

mặt, lớp] tuyét cúng,