TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hắc

hắc

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăng hắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cay độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua ngoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua chát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hăng hắc

sáng suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tuệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấu suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

the thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hắc

black

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

evil

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hắc

beißend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stechend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hăng hắc

durchdringend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reinigungs- und Pflegemittel für Fahrzeuge, z.B. Teer- und Insektenentferner, Politur für Lacke, Chrom- und Aluminiumteile, Konservierungsmittel, Scheibenwaschmittel.

Chất tẩy rửa và chăm sóc xe như chất tẩy hắc ín và côn trùng, chất đánh bóng sơn và những phần bằng chromi hay nhôm, chất bảo quản, chất rửa kính.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Reibungszahl erhöht man durch den Auftrag von Pech bei Flachriemen oder die Materialwahl des Riemens.

Hệ số ma sát tăng lên khi phủ nhựa đường (hắc ín) ở đai phẳng hoặc chọn vật liệu làm đai.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

neu, bitumiert

mới, tráng hắc ín

Braunkohlenteeröl

Dầu hắc ín của than nâu

Gummiringe, Teerstricke, Bleiwolle, Blei, Kitt oder gelötet bzw. hartgelötet

Vòng cao su, vải hắc ín, vải chì, chì, nhựa gắn hay hàn chì hoặc hàn thau cứng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beißend /a/

1. hăng, hắc, hăng hắc (về khói); 2. châm chọc, châm chích, cay độc, chua ngoa, chua cay, chua chát.

durchdringend /a/

1. sáng suốt, sáng trí, sáng ý, tinh anh, mẫn tuệ, mẫn tiệp, sâu sắc, thấu suốt; 2. (về tiếng) the thé, chối tai; 3. hăng hắc, hăng, hắc (về mùi)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stechend /(Adj.)/

(mùỉ) hắc; gắt;

beißend /(Adj.)/

(khói) hăng; hắc;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hắc

black, evil

Từ điển tiếng việt

hắc

- 1 tt. 1. Tỏ ra nghiêm khắc đến mức cứng nhắc, gây khó chịu cho người dưới quyền: ông ta chỉ là cấp phó, nhưng hắc hơn cả cấp trưởng. 2. Có vẻ oai phong hơn lúc thường: Cô bé khoác khẩu súng vào trông hắc ra trò. 3. Khó quá: Bài toán hắc quá.< br> - 2 tt. Có mùi hăng xông mạnh lên mũi, gây khó chịu: Loại rau này ăn sống hắc lắm.