TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stechend

hắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stechend

pungent

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

stechend

stechend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

scharf

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beizend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ätzend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das stechend riechende Formaldehyd zählt in monomerer Form zu den krebserregenden Stoffen. POM ist ein teilkristalliner Thermoplast mit einer Kristallinität bis zu 80 %.

Chất formaldehyd có mùi hăng gắt được xếp vào loại các chất gây ung thư khi ở dạng monomer.POM là nhựa kết tinh từng phần với độ kết tinh có thể lên đến 80%.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schwefeldioxid (SO2) riecht stechend und entsteht hauptsächlich durch die Verbrennung schwefelhaltiger Stoffe (z. B. Kohle und Erdöl), aber auch bei industriellen Prozessen.

Lưu huỳnh dioxide (SO2) có mùi hắc và phát sinh chủ yếu trong khi đốt cháy những chất chứa lưu huỳnh (thí dụ than đá và dầu mỏ), cũng như trong những quá trình công nghiệp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stickoxide können je nach Verbindung farb- und geruchlos sein oder rötlichbraun mit stechend riechendem Charakter.

Tùy theo sự liên kết, nitơ oxide có thể không màu sắc và không mùi hoặc có màu đỏ nâu với mùi cay gắt.

Từ điển Polymer Anh-Đức

pungent

scharf, stechend, beizend, ätzend (Geruch)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stechend /(Adj.)/

(mùỉ) hắc; gắt;