Việt
thét lên
rông lên
kêu thất thanh
kêu rít lên
gào lên
la hét
Đức
aufkreischen
kreischen
aufkreischen /(sw. V.; hat)/
thét lên; rông lên; kêu thất thanh; kêu rít lên;
kreischen /i'kraijon] (sw. u. st V.; kreischte/( ve raltet:) krisch, hat gekreischt/(veraltet:) ge krischen)/
gào lên; kêu thất thanh; la hét; kêu rít lên;