anbrullen /(sw. V.; hat)/
(thú) gầm lên;
rông lên;
con sư tử gầm lên với tôi. : der Löwe brüllte mich an
aufbrüllen /(sw. V., hat)/
gầm lên;
rông lên;
rú lên;
aufkreischen /(sw. V.; hat)/
thét lên;
rông lên;
kêu thất thanh;
kêu rít lên;
grölen /[’gnalon] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
gào;
thét;
hét;
kêu vang;
hét to;
rông lên;