Việt
hét to
gào
thét
hét
kêu vang
rông lên
la
rống lên
rú
xé
Đức
aus vollem Halse schreien
grölen
grolen
grolen /vi, vt/
la, gào, thét, hét, kêu vang, hét to, rống lên, rú, xé; kêu oang oác.
grölen /[’gnalon] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
gào; thét; hét; kêu vang; hét to; rông lên;