Việt
khóc ti tĩ
khóc thút thít
khóc nỉ non.
sự khóc ti tỉ
tiếng khóc nỉ non
Đức
Geflenne
Geflenne /das; -s (ugs. abwertend)/
sự khóc ti tỉ; tiếng khóc nỉ non;
Geflenne /n -s/
sự] khóc ti tĩ, khóc thút thít, khóc nỉ non.