Việt
mềm mềm
héo
úa
hơi mềm
mềm yếu
nhu nhược
bạc nhược
ẻo lả
lả lưót.
ỉu
khô héo
lả lưót
suy yéu
suy nhược.
Đức
weichlich
Weichlichkeit
Weich-PVC: weich, flexibel, durch Zusätze gummi- oder lederartig, z.B. für Dichtungen, Folien, Fußmatten, Kabelisolierungen, Leder, Kunstleder.
PVC mềm: Mềm, dễ uốn, khi thêm chất phụ gia sẽ trở nên giống cao su hoặc da thú, thí dụ dùng làm vòng bít kín (gioăng), màng mỏng, tấm lót chân, vỏ bọc cách điện cho dây điện, da, da nhân tạo.
weichlich /a/
1. mềm mềm; héo, úa, khô héo; 2. mềm yếu, nhu nhược, bạc nhược, ẻo lả, lả lưót.
Weichlichkeit /f =/
1. [sự] mềm mềm, ỉu, héo, úa, khô héo; 2.[sự, tính] mềm yếu, nhu nhược, bạc nhược, ẻo lả, lả lưót, suy yéu, suy nhược.
weichlich /(Adj.) (abwertend)/
mềm mềm; hơi mềm; héo; úa;