Schwachheit /die; -, -en/
(o Pl ) tình trạng yếu ớt;
tình trạng suy yếu (về thể lực hay tinh thần);
Infirmität /die; - (Med.)/
tính yếu ớt;
tính yếu đuôi;
tình trạng yếu ớt (Gebrechlich keit);
Morbiditat /[morbidi'te:t], die; -/
(bildungsspr ) tình trạng bệnh tật;
tình trạng ôm yếu;
tình trạng yếu ớt;
Schwächezustand /der/
tình trạng yếu ớt;
tình trạng giảm sút sức lực;
tình trạng suy nhược;