Việt
Tình trạng bệnh tật
tình trạng ôm yếu
tình trạng yếu ớt
Anh
Morbidity
Đức
Morbidität
Morbiditat
Morbiditat /[morbidi'te:t], die; -/
(bildungsspr ) tình trạng bệnh tật; tình trạng ôm yếu; tình trạng yếu ớt;
Rate of disease incidence.
Tỉ lệ bệnh xảy ra .
[DE] Morbidität
[VI] Tình trạng bệnh tật
[EN] Rate of disease incidence.
[VI] Tỉ lệ bệnh xảy ra .