TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

morbidität

Tình trạng bệnh tật

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

bệnh tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ốm yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lành mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô bệnh nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

morbidität

Morbidity

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

morbidität

Morbidität

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Morbilität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankheitsanfälligkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

morbidität

morbidité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Morbidität,Krankheitsanfälligkeit /AGRI/

[DE] (1) Morbidität; (2) Krankheitsanfälligkeit

[EN] morbidity

[FR] morbidité

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Morbidität,Morbilität /f =/

tình trạng] bệnh tật, ốm yéu, không lành mạnh, sô bệnh nhân.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Morbidity

[DE] Morbidität

[VI] Tình trạng bệnh tật

[EN] Rate of disease incidence.

[VI] Tỉ lệ bệnh xảy ra .