Việt
bệnh tật
ốm yéu
không lành mạnh
sô bệnh nhân.
gầy
gầy cồm
gầy nhom
gầy đét
gầy guộc
khẳng khiu
còi cọc
gầy yếu
suy yéu
yéu đuối
yếu ót
còm cõi
òi ọp
quặt quẹo.
Đức
Morbidität
Morbilität
schmächtig
Morbidität,Morbilität /f =/
tình trạng] bệnh tật, ốm yéu, không lành mạnh, sô bệnh nhân.
schmächtig /a/
gầy, gầy cồm, gầy nhom, gầy đét, gầy guộc, khẳng khiu, còi cọc, gầy yếu, ốm yéu, suy yéu, yéu đuối, yếu ót, còm cõi, òi ọp, quặt quẹo.