Việt
Tình trạng bệnh tật
Sự hoành hành của bệnh tật
Anh
Morbidity
Đức
Morbidität
Krankheitsanfälligkeit
Pháp
morbidité
morbidity /AGRI/
[DE] (1) Morbidität; (2) Krankheitsanfälligkeit
[EN] morbidity
[FR] morbidité
morbidity
Trong nghiên cứu dinh dưỡng: Số cá thể chết trong 1 đơn vị thời gian do bệnh hoặc phần trăm số vật bị bệnh trong 1 đơn vị thời gian.
Rate of disease incidence.
Tỉ lệ bệnh xảy ra .
[DE] Morbidität
[VI] Tình trạng bệnh tật
[EN] Rate of disease incidence.
[VI] Tỉ lệ bệnh xảy ra .