Schuchternheit /die; -/
tính yếu ớt;
tính nhỏ nhoi;
Kläglichkeit /die; -, -en (PI. selten)/
(oft abwertend) tính ít ỏi;
tính nhỏ nhoi;
tính không có giá trị;
Schnodigkeit /die; -, -en (geh. abwertend)/
(o Pl ) tính chất thảm hại;
tính ít ỏi;
tính nhỏ nhoi;
tính đáng khirih;
tính không đáng kể;