Việt
tính chất thảm hại
tính ít ỏi
tính nhỏ nhoi
tính đáng khirih
tính không đáng kể
lời nói hay hành động đê tiện
hành động hèn hạ
khinh bỉ
khinh miệt
miệt thị
khinh mạn
khinh thưòng
đáng khinh
đê hèn
đê tiện
đê nhục
hèn hạ.
Đức
Schnodigkeit
Schnödheit
Schnödigkeit
Schnödheit,Schnödigkeit /f =, -en/
1. [sự] khinh bỉ, khinh miệt, miệt thị, khinh mạn, khinh thưòng; 2. [sự, điều] đáng khinh, đê hèn, đê tiện, đê nhục, hèn hạ.
Schnodigkeit /die; -, -en (geh. abwertend)/
(o Pl ) tính chất thảm hại; tính ít ỏi; tính nhỏ nhoi; tính đáng khirih; tính không đáng kể;
lời nói hay hành động đê tiện; hành động hèn hạ;