Việt
lời nói hay hành động đê tiện
thái độ bỉ ổi
hành động hèn hạ
Đức
Infamie
Schnodigkeit
Infamie /[infa'mi:], die; -, -n (abwertend)/
lời nói hay hành động đê tiện; thái độ bỉ ổi;
Schnodigkeit /die; -, -en (geh. abwertend)/
lời nói hay hành động đê tiện; hành động hèn hạ;