Việt
đểu cáng
đểu giả
đê tiện
đê hạ
hèn hạ
hèn mạt
nhục nhã
đê nhục
ô nhục
sỉ nhục
xấu hổ.
sự đểu cáng
sự đê tiện
sự hèn hạ
sự bỉ ổi
lời nói hay hành động đê tiện
thái độ bỉ ổi
Đức
Infamie
Infamie /[infa'mi:], die; -, -n (abwertend)/
(o PI ) sự đểu cáng; sự đê tiện; sự hèn hạ; sự bỉ ổi (Niedertracht);
lời nói hay hành động đê tiện; thái độ bỉ ổi;
Infamie /í =, -míen/
1. [sự] đểu cáng, đểu giả, đê tiện, đê hạ, hèn hạ, hèn mạt; 2. [sự] nhục nhã, đê nhục, ô nhục, sỉ nhục, xấu hổ.