Infamie /[infa'mi:], die; -, -n (abwertend)/
(o PI ) sự đểu cáng;
sự đê tiện;
sự hèn hạ;
sự bỉ ổi (Niedertracht);
Viecherei /die; -, -en (ugs.)/
(abwertend) sự tồi tệ;
sự hèn hạ;
sự đểu cáng;
hành động hèn hạ;
hành động tồi tệ;
Schmutzigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự đê tiện;
sự hèn hạ;
sự đểu cáng;
sự gian dô' i;
sự bất lương;
sự bẩn thỉu;