TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẳng cấp

đẳng cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tình trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trật tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giai cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vai trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng lớp xã hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ruộng đất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phân loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chủng loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa vị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sắp xếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đẳng cấp

grade

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

isograd

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isogradic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hierarchy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

caste

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

estate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sort

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

degree

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rank

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đẳng cấp

Kaste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ständisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierarchisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stand 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Stand 1 (von D) liegen

vượt múc; 4. chiều hưóng, phương hưóng (hành động); 5. (sử) đẳng cấp, tầng lóp;

der dritte Stand 1

đẳng cắp thứ ba; ein

Mann von Stand 1 und Würden

ngưòi có uy tín, ngưòi có thế lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf einer/auf der gleichen Stufe stehen

có cùng trình độ, cùng đẳng cấp

jmdn., etw. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen

đặt ai, điều gì ở vị trí ngang bằng, san bằng cách biệt

sich mit jmdm. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen

đặt mình ở vị trí ngang hàng với ai, so sánh với ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stand 1 /m -(e)s, Ständ/

m -(e)s, Stände 1. địa điểm, vị trí; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huống, trạng huống; 3.mực, múc, múc độ, trình độ, múc độ, cấp, bậc; über dem Stand 1 (von D) liegen vượt múc; 4. chiều hưóng, phương hưóng (hành động); 5. (sử) đẳng cấp, tầng lóp; der dritte Stand 1 đẳng cắp thứ ba; ein Mann von Stand 1 und Würden ngưòi có uy tín, ngưòi có thế lực.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sort

sự phân loại, đẳng cấp, chủng loại

degree

độ, trình độ, đẳng cấp, mức độ

rank

đẳng cấp, địa vị, sự sắp xếp, sự phân loại

grade

đẳng cấp, phân cấp, mức độ, bậc, hạng, loại, điểm, độ dốc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

caste

Đẳng cấp, tầng lớp xã hội

estate

Ruộng đất, tài sản, đẳng cấp, tình trạng

grade

Cấp, bậc, trật, mức, độ, hạng, đẳng cấp, gia cấp, tầng lớp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaste /[’kaste], die; -, -n/

đẳng cấp; giai cấp;

ständisch /(Adj.)/

(thuộc) đẳng cấp; tầng lớp; giai cấp;

hierarchisch /(Adj.)/

(thuộc) đẳng cấp; thứ bậc; theo cấp bậc;

Stellung /die; -, -en/

(o Pl ) tầm quan trọng; vị trí; vai trò; đẳng cấp (Rang, Position);

Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/

giai đoạn; mức độ; trình độ; cấp bậc; đẳng cấp (Rang stufe);

có cùng trình độ, cùng đẳng cấp : auf einer/auf der gleichen Stufe stehen đặt ai, điều gì ở vị trí ngang bằng, san bằng cách biệt : jmdn., etw. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen đặt mình ở vị trí ngang hàng với ai, so sánh với ai. : sich mit jmdm. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen

Từ điển toán học Anh-Việt

hierarchy

trật tự, đẳng cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hierarchy

đẳng cấp

Từ điển tiếng việt

đẳng cấp

- d. 1 Tập đoàn người có địa vị xã hội như nhau, được pháp luật thừa nhận, hợp thành thứ bậc tách biệt với các tập đoàn khác trong chế độ nô lệ và phong kiến ở một số nước. Trong nước Pháp thời phong kiến có ba đẳng cấp là tăng lữ, quý tộc và đẳng cấp thứ ba (gồm những tầng lớp khác). Chế độ đẳng cấp. 2 Tập đoàn người có những đặc quyền riêng, khác các tập đoàn khác về thứ bậc trong xã hội, nói chung. 3 Trình độ, thứ bậc cao thấp (trong một số môn thể thao). Tiêu chuẩn đẳng cấp vận động viên. Vận động viên có đẳng cấp cao.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isograd

đẳng cấp

isogradic

đẳng cấp