cáp
1)Seil n, Tau n, Kabel n cáp kéo Schlepptau n cầt
2) Sand m, Grieß m; bãi cáp Sandbank f, Strand m; có bị phủ cáp versandet (a), sandig (a); cồn cáp Düne f; dát cáp Sandboden m;
3) (hạnh phúc) glücklich (a), bequem (a)
cáp
1) unter dem Arm tragen; cáp cặp die Aktentasche tragen;
2) (cắp di) forttragen vt, fortbringen vt, wegschaffen vt; cáp sách di sein Buch forttragen;
3) kẻ cáp Dieb m, Spitzbube m
cạp
säumen vt, einfassen vt; cái cạp (nong) Krempe f; Rand m, Kante f, Umrandung f
cặp
1) Aktentasche f, Tasche f, Handtasche f, Aktenmappe f;
2) (to' c..) Zange f;
3) (một đôi) Paar n; cặp tình nhân Lieber n; cặp vợ chòng Ehepaar n;
4) (tàu) entern vt;
5) (giữ) klammem vt, zusammendrücken vt, einklemmen vt
cấp
cấp
1) (vội) unaufschiebbar (a), dringend (a), eilig (a); việc cấp dringende Sache f;
2) Grad m, Rang m, Stufe f;
cập
(đạt) gelangen vi, erreichen vt;