TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Đức
Pháp
Việt
dyade
cặp
1
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đôi
1
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhóm hai
1
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Đức
dyade
Dyade
2
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Pháp
dyade
dyade
1
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Dyade
/die; -n/
(Math ) cặp;
Dyade
/die; -n/
(Soziol ) đôi; nhóm hai;
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Dyade
dyade
Dyade