Việt
Hạng chất lượng
cấp
cấp chất lượng
Anh
grade
standing
class
quality class
Đức
Güteklasse
Pháp
classe
Güteklasse /f/TH_BỊ/
[EN] class
[VI] cấp (máy đo)
Güteklasse /f/CƠ, CH_LƯỢNG/
[EN] quality class
[VI] cấp chất lượng
[DE] Güteklasse
[EN] standing
[FR] classe
[EN] Grade
[VI] Hạng chất lượng