Việt
cấp chất lượng
Anh
quality class
quality grade
Đức
Güteklasse
Das Auffinden bestimmter Anzeiger organismen (Saprobien) aus diesen Lebensgemeinschaften ermöglicht die Einteilung der Gewässer in Güteklassen, die dem Grad der Belastung mit biologisch abbaubaren Stoffen entsprechen (Tabelle 1 und Bild 1, nachfolgende Seite).
Việc tìm thấy một số sinh vật chỉ thị (saprobies) từ các cộng đồng này cho phép phân chia sông ngòi thành các cấp chất lượng; cấp chất lượng này tương ứng với mức độ gánh nặng (tải) với các vật liệu phân hủy sinh học (Bảng 1 và Hình 1, trang sau).
Güteklasse /f/CƠ, CH_LƯỢNG/
[EN] quality class
[VI] cấp chất lượng
cấp chất lượng (gỗ)