TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp chất lượng

cấp chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cấp chất lượng

quality class

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 quality class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quality grade

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cấp chất lượng

Güteklasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Auffinden bestimmter Anzeiger­ organismen (Saprobien) aus diesen Lebensgemeinschaften ermöglicht die Einteilung der Gewässer in Güteklassen, die dem Grad der Belastung mit biologisch abbaubaren Stoffen entsprechen (Tabelle 1 und Bild 1, nachfolgende Seite).

Việc tìm thấy một số sinh vật chỉ thị (saprobies) từ các cộng đồng này cho phép phân chia sông ngòi thành các cấp chất lượng; cấp chất lượng này tương ứng với mức độ gánh nặng (tải) với các vật liệu phân hủy sinh học (Bảng 1 và Hình 1, trang sau).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Güteklasse /f/CƠ, CH_LƯỢNG/

[EN] quality class

[VI] cấp chất lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quality class

cấp chất lượng

quality grade

cấp chất lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quality class

cấp chất lượng (gỗ)