TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zange

cái kìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gỗ tấm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm áp lực vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ép ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái càng 3069 -zar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zange

tongs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

pliers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anchor log

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cribbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

log crib construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soldier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulk handler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gripper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gripper-loader

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pincers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

horizontal timber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forceps

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zange

Zange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gurt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Greiferzange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fuehrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fuehrungsstueck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beisszange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kneifzange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwickzange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haltezange

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pinzette

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Klemme

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zange

bois d'ancrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entretoise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longrine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pince

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pince-palettes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gabarit de montage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tenaille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tenailles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Nagel mit einer Zange heraus ziehen

dùng kìm nhổ một cây dinh, jmdn. in die Zange nehmen: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (khẩu ngữ) làm áp lực với ai

(b) (Fußball) hai cầu thủ đeo chặt một cầu thủ đối phương

jmdn. in der Zange haben (ugs.)

nắm chắc ai trong tay, có thể làm ắp lực với ai

jmdn., etw. nicht mit der Zange anfassen mögen (ugs.)

CỐ ác cảm với ai, chuyện gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Zange háben

có ai dưỏi quyền mình; in

die Zange nehmen

1, (quân sự) kẹp vào vây; 2. làm áp lực vói ai, thúc ép ai.

Từ điển Polymer Anh-Đức

tongs

Zange, Haltezange (Labor)

forceps

Pinzette, Zange, Klemme (siehe: tweezers)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zange /die; -, -n/

cái kìm; cái kẹp; cái cặp;

einen Nagel mit einer Zange heraus ziehen : dùng kìm nhổ một cây dinh, jmdn. in die Zange nehmen: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (khẩu ngữ) làm áp lực với ai (b) (Fußball) hai cầu thủ đeo chặt một cầu thủ đối phương : jmdn. in der Zange haben (ugs.) : nắm chắc ai trong tay, có thể làm ắp lực với ai jmdn., etw. nicht mit der Zange anfassen mögen (ugs.) : CỐ ác cảm với ai, chuyện gì.

Zange /die; -, -n/

(ugs ) cái càng (cua, tôm V V ) 3069 -zar;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zange /í =, -n/

í =, cái] lùm, kẹp, cặp; ♦ j-n in der Zange háben có ai dưỏi quyền mình; in die Zange nehmen 1, (quân sự) kẹp vào vây; 2. làm áp lực vói ai, thúc ép ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zange /f/XD/

[EN] brace

[VI] trụ chống (kết cấu gỗ)

Zange /f/XD/

[EN] horizontal timber

[VI] gỗ tấm ngang (xây dựng)

Zange /f/ĐIỆN/

[EN] pliers

[VI] cái kìm

Zange /f/CNSX/

[EN] clamp

[VI] cái kẹp (căng dây kim loại)

Zange /f/ÔTÔ/

[EN] pliers

[VI] cái kìm (dụng cụ)

Zange /f/CT_MÁY/

[EN] pliers, tongs

[VI] cái kìm, cái kẹp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zange

pliers

Zange

tongs

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zange /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Zange

[EN] anchor log; cribbing; log crib construction

[FR] bois d' ancrage

Zange /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Zange

[EN] anchor log

[FR] entretoise

Zange

[DE] Zange

[EN] anchor log; cribbing; log crib construction

[FR] bois d' ancrage

Zange

[DE] Zange

[EN] anchor log

[FR] entretoise

Gurt,Zange

[DE] Gurt; Zange

[EN] soldier; stud

[FR] longrine; radisseur

Greiferzange,Zange /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Greiferzange; Zange

[EN] bulk handler; gripper; gripper-loader

[FR] pince; pince-palettes

Fuehrung,Fuehrungsstueck,Zange

[DE] Fuehrung; Fuehrungsstueck; Zange

[EN] guide

[FR] gabarit de montage

Beisszange,Kneifzange,Zange,Zwickzange /ENG-MECHANICAL/

[DE] Beisszange; Kneifzange; Zange; Zwickzange

[EN] pincers; pliers; tongs

[FR] tenaille; tenailles