Việt
kìm bấm
cái kìm
cái cặp
kìm
kẹp
cặp
kìm cắt dây thép.
lùm cắt dây
kìm kẹp
người đàn bà hay gây gổ
con mụ hung dữ
Anh
pliers
pincers
tongs
pliers/nippers / cutting pliers/pincers
Đức
Beißzange
Kneifzange
Zange
Zwickzange
Pháp
tenaille
tenailles
Beisszange,Kneifzange,Zange,Zwickzange /ENG-MECHANICAL/
[DE] Beisszange; Kneifzange; Zange; Zwickzange
[EN] pincers; pliers; tongs
[FR] tenaille; tenailles
Beißzange, Kneifzange
Beißzange /die/
kìm bấm; lùm cắt dây; kìm kẹp (Kneifzange);
(tiếng chửi) người đàn bà hay gây gổ; con mụ hung dữ;
Beißzange /f =, -n/
cái] kìm, kẹp, cặp, kìm bấm, kìm cắt dây thép.
Beißzange /f/ĐIỆN/
[EN] pliers
[VI] cái kìm
Beißzange /f/CT_MÁY/
[EN] pincers, pliers, tongs
[VI] cái cặp, cái kìm