Anh
pincers
pliers
tongs
Đức
Beisszange
Kneifzange
Zange
Zwickzange
Pháp
tenaille
tenailles
tenaille,tenailles /ENG-MECHANICAL/
[DE] Beisszange; Kneifzange; Zange; Zwickzange
[EN] pincers; pliers; tongs
[FR] tenaille; tenailles
tenaille [tanaj] n. f. 1. Cái kìm. Tenailles de forgeron: Kìm thợ rèn. Tenailles de menuisier: Kìm thợ mộc. > Bóng Prendre i’ennemi en tenaille: Tấn công dịch từ hai phía, kẹp dịch vào hai gọng kìm. 2. cố Dụng cụ kìm kẹp tra tấn. > Bóng Les tenailles de la peur, de la jalousie: Gọng kìm kẹp sợ hãi, gọng kìm ghen tuông.