Việt
kìm kẹp
kìm bấm
lùm cắt dây
cái kìm kẹp
Anh
nippers
vise
pliers
stirrup
stapling pliers
Đức
Ziehzange zur Entfernung von Heftklammern
Beißzange
Zur Überprüfung des Generators kann der Batterieladestrom mit einer Stromzange an der Leitung B+ gemessen werden (Bild 3).
Để kiểm tra máy phát điện, dòng điện nạp ắc quy được đo bằng một ampe kìm kẹp vào dây B+ (Hình 3).
Beißzange /die/
kìm bấm; lùm cắt dây; kìm kẹp (Kneifzange);
Ziehzange zur Entfernung von Heftklammern /f/B_BÌ/
[EN] stapling pliers
[VI] kìm kẹp
cái kìm kẹp, kìm bấm
nippers, vise
nippers /xây dựng/
X. kìm cặp