longrine
longrine [lõgRĨn] n. f. XDỊTNG Rầm dọc. longtemps [lots] adv. 1. Trong thòi gian dài. Il a longtemps vécu en Suisse: Ồng ấy dã sống thòi gian dài ở Thụy Sĩ. 2. Lâu, lâu dài. Je le savais depuis longtemps: Tôi dã biết nó từ lâu rồi. Vous partez pour longtemps?: Anh di có lâu không? Il y a longtemps que nous avons quitté Paris: Chúng tôi dã ròi Paris từ lâu rồi.