pliers
cái cạp
pliers
cái cặp
pliers,lineman
kìm thợ điện
pliers,duckbill
kềm mũi nhọn
pliers,angle nose
kềm mũi gập
pliers,side cutting /xây dựng/
kìm thông dụng
pliers,side cutting /y học/
kìm cắt ngang
pliers,oblique cutting /hóa học & vật liệu/
kềm cắt xiên
pliers,oblique cutting /hóa học & vật liệu/
kìm cắt xiên
tool outfit, plant, pliers, rig, set
bộ dụng cụ
clamp, holdfast, nippers, pincers, pliers, tongs
cái cặp