Việt
kìm thông dụng
kìm cắt ngang
Anh
side cutting
pliers
Đức
Anschnitt
Pháp
tranchée latérale
pliers,side cutting /xây dựng/
pliers,side cutting /y học/
side cutting /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Anschnitt
[EN] side cutting
[FR] tranchée latérale