Việt
lên tàu
xông vào đánh cướp tàu
trèo lên cột buồm
Anh
board
Đức
entern
entern /['entarn] (sw. V.)/
(hat) (früher) xông vào đánh cướp tàu;
(ist) (Seemannsspr ) trèo lên cột buồm;
entern /vt/VT_THUỶ/
[EN] board
[VI] lên tàu