TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uy

uy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oai

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ủy

Ủy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

uy

stateliness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dignity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

majesty

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

power

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

uy

Autorität

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gewinn von Marktanteilen, Sicherung des Unternehmens und der Arbeitsplätze durch 7Produktionssteigerung, Reduzierung von Fehlleistungen und Verhütung von Produkthaftungsfällen und damit Imageverbesserung, Kostenreduzierung und Preissenkung

Chiếm thị phần, bảo đảm sự tồn tại của doanh nghiệp và công ăn việc làm qua nâng cao năng suất, giảm thiểu các lỗi lầm và ngăn ngừa các khiếu nại về sản phẩm và như vậy cải thiện uy tín doanh nghiệp, giảm chi phí và hạ giá thành

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Vermeidung von Imageverlusten durch fehlerhafte Produkte sind Lieferantenaudits ein geeignetes Instrumentarium.

Đánh giá nhà cung cấp là một biện pháp hữu hiệu để giúp nhà sản xuất tránh tổn hại uy tín vì sản phẩm có lỗi sai hỏng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ansehen des Automobilherstellers

Uy tín của nhà sản xuất ô tô

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autorität /[autori'tett], die; -en/

(o PI ) quyền; uy; quyền lực; quyền thế;

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ủy

ủy ban, ủy hội, ủy nhiệm, ủy phái, ủy quyền, ủy thác ủy viên, ủy lạo, ủy mị, cao ủy, nguyên ủy, tỉnh ủy.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

uy

stateliness, dignity, majesty

oai,uy

power, majesty, stateliness

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

uy

Autorität f, Ansehen n.