Việt
uy
oai
quyền
quyền lực
quyền thế
Ủy
Anh
stateliness
dignity
majesty
power
Đức
Autorität
Ansehen
Gewinn von Marktanteilen, Sicherung des Unternehmens und der Arbeitsplätze durch 7Produktionssteigerung, Reduzierung von Fehlleistungen und Verhütung von Produkthaftungsfällen und damit Imageverbesserung, Kostenreduzierung und Preissenkung
Chiếm thị phần, bảo đảm sự tồn tại của doanh nghiệp và công ăn việc làm qua nâng cao năng suất, giảm thiểu các lỗi lầm và ngăn ngừa các khiếu nại về sản phẩm và như vậy cải thiện uy tín doanh nghiệp, giảm chi phí và hạ giá thành
Zur Vermeidung von Imageverlusten durch fehlerhafte Produkte sind Lieferantenaudits ein geeignetes Instrumentarium.
Đánh giá nhà cung cấp là một biện pháp hữu hiệu để giúp nhà sản xuất tránh tổn hại uy tín vì sản phẩm có lỗi sai hỏng.
v Ansehen des Automobilherstellers
Uy tín của nhà sản xuất ô tô
Autorität /[autori'tett], die; -en/
(o PI ) quyền; uy; quyền lực; quyền thế;
ủy ban, ủy hội, ủy nhiệm, ủy phái, ủy quyền, ủy thác ủy viên, ủy lạo, ủy mị, cao ủy, nguyên ủy, tỉnh ủy.
stateliness, dignity, majesty
oai,uy
power, majesty, stateliness
Autorität f, Ansehen n.