gründen /[’gryndan] (sw. V.; hat)/
sáng lập;
thành lập;
lập nên;
dựng nên;
xây dựng (neu schaffen);
ein Unternehmen gründen : thành lập một doanh nghiệp.
gründen /[’gryndan] (sw. V.; hat)/
căn cứ vào;
xây dựng trên;
dựa trên cơ sở;
đặt trên cơ sở;
seine Ideen sind auf diese Über zeugung gegründet : những ý tưởng của hắn dựa trên niềm tin này (sich gründen) die Sache gründet sich auf den Verdacht... : vụ việc dựa trên mối nghi ngờ rằng...