TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dâc biçt

khâc thuàng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dâc biçt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngoai lç

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

dâc biçt

Establish

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

dâc biçt

Gründen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khâc thuàng,dâc biçt,ngoai lç

[DE] Gründen

[EN] Establish

[VI] khâc thuàng, dâc biçt, ngoai lç