TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

establish

Thành lập

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

khâc thuàng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dâc biçt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngoai lç

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thiết lập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

biện minh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tổ chức

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

establish

establish

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

explain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

substantiate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

organize

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

set up to organize

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

establish

Gründen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

niederlassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

begründen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

establish

justifier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

organize,set up to organize,establish

Tổ chức

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

explain,establish,substantiate

[DE] begründen

[EN] explain, establish, substantiate

[FR] justifier

[VI] biện minh

Từ điển toán học Anh-Việt

establish

thiết lập

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

niederlassen

establish

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Establish

Thành lập

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Establish

Thành lập (công ty)

Tự điển Dầu Khí

establish

o   thiết lập

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

establish

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Establish

[DE] Gründen

[EN] Establish

[VI] khâc thuàng, dâc biçt, ngoai lç

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

establish

establish

v. to bring into existence; to create