Việt
Thành lập
khâc thuàng
dâc biçt
ngoai lç
thiết lập
biện minh
Tổ chức
Anh
establish
explain
substantiate
organize
set up to organize
Đức
Gründen
niederlassen
begründen
Pháp
justifier
organize,set up to organize,establish
explain,establish,substantiate
[DE] begründen
[EN] explain, establish, substantiate
[FR] justifier
[VI] biện minh
Establish
Thành lập (công ty)
o thiết lập
[DE] Gründen
[EN] Establish
[VI] khâc thuàng, dâc biçt, ngoai lç
v. to bring into existence; to create