TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổ chức

tổ chức

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ quan

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiên chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kê'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảng phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bô' trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại diện gia 0 dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉ. xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưu tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gá lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cơ thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiết lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết kế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trật tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy củ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quốc giáo.<BR>theology of ~ Thần học của chế độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấu tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công trình xây dựng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu trúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu trúc định hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách dệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự tổ chức

sự tổ chức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tổ chức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tổ chức

organization

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Organizing

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

 contexture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 create

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 institute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organize

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

set up to organize

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

establish

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

organography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Institution

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

organism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

establishment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

structure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

texture

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự tổ chức

organization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tổ chức

Organisation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veranstalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

organisatorisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

organisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Organisierung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einrichtung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Organographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kollegium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Institut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

institutionell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwausrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ring

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Textur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstiften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gliedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Institution

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

managen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsanuneln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konstitutiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstiiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammensetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schaffen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tổ chức

Organographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Kongreß veranstalten

triệu tập hội nghị;

ein Fest veranstalten

tổ chúc lễ hội.

Gewehre in eine Pyramide zusammensetzen xếp

súng thành hình tháp, xép súng vào giá; 2. lắp, ráp, ghép, lắp ráp, gá lắp, lắp ghép;

wir schaffen I es schon

chúng tôi đến ngay đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Truppe aufstellen

tồ chức một đội.

sie haben für ihre Tochter die Hochzeit ausgerichtet

họ vừa tồ chức lễ cưới cho con gái.

eine politische Organisation

một tổ chức chinh trị.

eine Party abziehen

tổ chức một bữa tiệc. 1

eine Organisation neu formieren

sắp xếp lại một tồ chức.

ein Konzert geben

biểu diễn một buổi hòa nhạc. 1

die Sache war falsch aufgezogen

công việc đã được tổ chức không đúng.

ein Fest veranstalten

tổ chức một buổi lễ.

einen Verein bilden

tổ chức thành lập một liên đoàn

der Kanzler bildet die Regierung

thủ tướng thành lập chính phủ.

volles Pro gramm fahren

thực hiện hết chương trình

eine Sonderschicht in der Fabrik fahren

làm thêm một ca ngoại lệ trong xí nghiệp. 1

sich (Dat.) ein neues Leben aufbauen

tổ chức cho mình một cuộc sống mới

ich baue mir eine neue Existenz auf

tôi sáp đặt cho mình một cuộc sống môi.

jmdn. in eine Gemeinschaft aufriehmen

kết nạp ai vào tổ chức.

Verschwörungen anstiften

sắp đặt những cuộc nổi loạn.

die Mauer ist aus Backsteinen gefügt

bức tường được xây bằng gạch nung

eine fest gefügte Ordnung

một trật tự sắp xếp chặt chẽ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

structure

kết cấu, cấu tạo, tổ chức, cơ cấu, công trình xây dựng

texture

tổ chức, cấu trúc, cấu trúc định hướng, kết cấu, cấu tạo, vân, vải, sự dệt, cách dệt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

organism

Cơ thể, sinh vật, cơ quan, tổ chức

establishment

(1) Thiết lập, thiết kế, quy định, sáng lập, khai sáng, xác định, cố định, (2) Trật tự, cơ cấu, tổ chức, quy củ, (3) Quốc giáo.< BR> theology of ~ Thần học của chế độ [những người bất mãn về tổ chức của Giáo Hội và chế diễu tổ chức tông truyền của Giáo Hội

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsanuneln /vt/

dược] tập hợp, hình thành, tổ chức;

veranstalten /vt/

tổ chức, sắp dặt, thu xếp, lo liệu; einen Kongreß veranstalten triệu tập hội nghị; ein Fest veranstalten tổ chúc lễ hội.

Organisation /f =, -en/

1. [sự] tổ chức, xép đặt, bố trí; 2. tổ chúc, cơ quan; Organisation der Vereinten Nationen (viết tắt UNO), Liên hợp quốc (viết tắt LHQ).

Formierung /f =, -en/

sự] tạo thành, cấu thành, lập thành, thành lập, tổ chức, lập.

konstitutiv /a/

1. cấu thành, lập thành, tạo thành, thành lập, tổ chức; 2. cơ bản, chủ yếu.

anstiiten /vt/

1. tổ chức, sắp đặt, thu xép, trù tính, gây, khơi, gợi, làm bậy; 2.

zusammensetzen /vt/

ỉ. xếp đặt, sắp xếp, tổ chức, thành lập, sưu tập; Gewehre in eine Pyramide zusammensetzen xếp súng thành hình tháp, xép súng vào giá; 2. lắp, ráp, ghép, lắp ráp, gá lắp, lắp ghép;

schaffen I /vt/

1. sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng nền, sáng tác, tạo tác; 2. sáng lập, thành lập, tổ chức, lập nên, lập; wir schaffen I es schon chúng tôi đến ngay đây.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

organization

sự tổ chức, tổ chức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollegium /[ko'le-.gium], das; -s, ...ien/

hội đoàn; tổ chức (nghề nghiệp);

Institut /[insti'tu:t], das; -[e]s, -e/

(Rechtsspr ) cơ sở; tổ chức;

institutionell /[institutsio'nel] (Ấdj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) cơ quan; tổ chức;

aufstellen /(sw. V.; hat)/

phiên chế; tổ chức (zusanunenstellen, formieren);

tồ chức một đội. : eine Truppe aufstellen

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

tổ chức; thực hiện (gestalten, arrangieren);

họ vừa tồ chức lễ cưới cho con gái. : sie haben für ihre Tochter die Hochzeit ausgerichtet

Organisation /[orgamza'tsiom], die; -, -en/

tổ chức; cơ quan;

một tổ chức chinh trị. : eine politische Organisation

abziehen /(unr. V.)/

(hat) (từ lóng) tổ chức; thực hiện (veranstalten);

tổ chức một bữa tiệc. 1 : eine Party abziehen

formieren /(sw. V.; hat)/

tổ chức; sắp xếp;

sắp xếp lại một tồ chức. : eine Organisation neu formieren

geben /(st. V.; hat)/

(một bữa tiệc, một buổi dạ hội, một buổi biểu diễn) tổ chức; mở; thiết (veranstalten);

biểu diễn một buổi hòa nhạc. 1 : ein Konzert geben

aufziehen /(unr. V.)/

(hat) (ugs ) thực hiện; dàn xếp; tổ chức (arrangieren);

công việc đã được tổ chức không đúng. : die Sache war falsch aufgezogen

veranstalten /(sw. V.; hat)/

tổ chức; sắp đặt; sắp xếp;

tổ chức một buổi lễ. : ein Fest veranstalten

Organismus /der; -, ...men/

(bildung sspr ) cơ chế; cơ cấu; tổ chức;

bilden /(sw. V.; hat)/

tổ chức; sáng lập; thành lập (organisierend schaffen, hervorbringen);

tổ chức thành lập một liên đoàn : einen Verein bilden thủ tướng thành lập chính phủ. : der Kanzler bildet die Regierung

Ring /[nrj], der, -[e]s, -e/

nhóm người; phe; phái; tổ chức;

fahren /[’fairan] (st. V.)/

(hat) (Jargon) tổ chức; thực hiện; điều khiển;

thực hiện hết chương trình : volles Pro gramm fahren làm thêm một ca ngoại lệ trong xí nghiệp. 1 : eine Sonderschicht in der Fabrik fahren

aufbauen /(sw. V.; hat)/

sáng lập; thành lập; tổ chức; thiết kê' (schaffen, organisieren, gestalten);

tổ chức cho mình một cuộc sống mới : sich (Dat.) ein neues Leben aufbauen tôi sáp đặt cho mình một cuộc sống môi. : ich baue mir eine neue Existenz auf

Gemeinschaft /die; -, -en/

đoàn thể; tập thể; đảng phái; tổ chức;

kết nạp ai vào tổ chức. : jmdn. in eine Gemeinschaft aufriehmen

Textur /[tekstưr], die; -, -en/

(bildungsspr ) tổ chức; cách cấu tạo; cách sắp đặt; kết cấu;

anstiften /(sw. V.; hat)/

(điều không tốt, tai họa) trù tính; tổ chức; sắp đặt; gây ra; gây nên;

sắp đặt những cuộc nổi loạn. : Verschwörungen anstiften

gliedern /[’gli:dorn] (sw. V.; hat)/

phân chia; sắp xếp; tổ chức; sắp đặt; phân loại;

fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/

(geh ) tổ chức; liên kết; hợp nhất; xây dựng; dựng nên;

bức tường được xây bằng gạch nung : die Mauer ist aus Backsteinen gefügt một trật tự sắp xếp chặt chẽ. : eine fest gefügte Ordnung

Institution /[institu'tsio:n], die; -, -en/

cơ quan; công sở; nhiệm sở; cơ sở; tổ chức; định chế;

managen /[mcnid30n] (sw. V.; hat)/

(ugs ) bô' trí; tổ chức; chuẩn bị; sắp xếp quản lý; trợ lý; đại diện gia 0 dịch;

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Institution

(n) tổ chức, cơ quan

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

organizing

tổ chức

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tổ chức

[DE] Organographie

[EN] organography

[FR] Organographie

[VI] Tổ chức

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Einrichtung

[EN] organization

[VI] tổ chức

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

organization

tổ chức

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

organize,set up to organize,establish

Tổ chức

organization

Tổ chức, cơ quan

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Organizing

Tổ chức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contexture, create, institute, organize

tổ chức

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tổ chức

organisatorisch (a), organisieren vt; Organisierung f; Organisation f.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Organizing

Tổ chức

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

organization

tổ chức