TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organisieren

tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

t ổ ch ử c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s ắ p xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức công nhân thành công đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

organisieren

organisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Feier organi sieren

tổ chức một buổi lễ.

der Widerstand organisiert sich

sự chống đối hình thành có hệ thống.

gewerkschaftlich organisierte Arbeiter

những công nhân thuộc nghiệp đoàn.

ich habe mir ein Fahrrad orga nisiert

tao đã kiếm được một chiếc xe đạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

organisieren /(sw. V.; hat)/

t ổ ch ử c; s ắ p xếp; sắp đặt; chuẩn bị;

eine Feier organi sieren : tổ chức một buổi lễ.

organisieren /(sw. V.; hat)/

hình thành hệ thống; hình thành tổ chức;

der Widerstand organisiert sich : sự chống đối hình thành có hệ thống.

organisieren /(sw. V.; hat)/

thiết lập; thành lập;

organisieren /(sw. V.; hat)/

tổ chức công nhân thành công đoàn (hay đoàn thể);

gewerkschaftlich organisierte Arbeiter : những công nhân thuộc nghiệp đoàn.

organisieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) kiếm được;

ich habe mir ein Fahrrad orga nisiert : tao đã kiếm được một chiếc xe đạp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

organisieren /vt/

tổ chúc, cấu tạo, thành lập.