organisieren /(sw. V.; hat)/
t ổ ch ử c;
s ắ p xếp;
sắp đặt;
chuẩn bị;
eine Feier organi sieren : tổ chức một buổi lễ.
organisieren /(sw. V.; hat)/
hình thành hệ thống;
hình thành tổ chức;
der Widerstand organisiert sich : sự chống đối hình thành có hệ thống.
organisieren /(sw. V.; hat)/
thiết lập;
thành lập;
organisieren /(sw. V.; hat)/
tổ chức công nhân thành công đoàn (hay đoàn thể);
gewerkschaftlich organisierte Arbeiter : những công nhân thuộc nghiệp đoàn.
organisieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) kiếm được;
ich habe mir ein Fahrrad orga nisiert : tao đã kiếm được một chiếc xe đạp.