Việt
hình thành hệ thống
hình thành tổ chức
Đức
organisieren
der Widerstand organisiert sich
sự chống đối hình thành có hệ thống.
organisieren /(sw. V.; hat)/
hình thành hệ thống; hình thành tổ chức;
sự chống đối hình thành có hệ thống. : der Widerstand organisiert sich