ausfertigen /vt/
thành lập, lập.
konstruieren /vt/
chể tao, thiết kế, xây dựng, thành lập, tổ chúc.
Gründung /f =, -en/
sự] thành lập, sáng lập, dựng nên, lập nên, xây dựng.
Errichtung /f =, -en/
1. [sự] xây dựng, kiến thiết, kiến trúc; công trình; 2. [sự] sáng E lập, thành lập; quy định, quyét định, xác “ định, xác minh, ắn định, thiết lập, kiến lập.
Aufsetzen /n -s/
1. [sự] đội, mang, mặc; 2. [sự] thành lập, soạn thảo; 3. (hàng không) [sự] hạ cánh, tiếp đất.
Konstituierung /f =, -en/
sự] thành lập, sáng lập, tổ chúc, xây dựng, kiến lập, qui định.
Institution /í =, -en/
1. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; 2. [sự] thành lập, sáng lập; 3. thiết chế, thể chế.
errichten /vt/
1. xây dựng, kiến thiết, dựng nên, dựng lên, dựng, xây; éine Senkrechte errichten (toán) dựng đường thẳng góc; 2. sáng lập, thành lập; (quân sự) phiên ché, tổ chúc.
fundieren /vt/
1. thành lập, sáng lập, lập; 2.gủi tiền (vào ngân...); 3. luận chứng, lập luận, chúng minh, biện giải.
Werden /n -s/
1. [sự] hình thành, thành hình, tạo thành, cáu thành, thành lập, thành tạo; 2. [sự] xuất hiện, phát sinh, ra đài.
zusammensetzen /vt/
ỉ. xếp đặt, sắp xếp, tổ chức, thành lập, sưu tập; Gewehre in eine Pyramide zusammensetzen xếp súng thành hình tháp, xép súng vào giá; 2. lắp, ráp, ghép, lắp ráp, gá lắp, lắp ghép;
entfalten /vt/
1. mỏ... ra, trải... ra, vuốt thẳng, uốn thẳng; giương, trương (buồm); 2. thể hiện, biểu lộ, biểu hiện, tỏ rõ (khả năng...); luyện, rèn luyện, phát triển, phát huy, mỏ mang, khuếch trương; 3. tổ chúc, thành lập, lập;
gründen /vt/
1. sáng lập, thành lập, lập nên, dựng nên, xây dựng; eine Familie gründen lập gia đình; gegründet [đưực] sáng lập; 2. (aufA, aufD) căn cú trên, xây dựng trên, dựa trên cd sỏ, đặt trên cd sỏ; stille Wasser gründen tief nưđc lặng là do nước sâu; (nghĩa bóng) trông lô đò mà nguy hiểm;
schaffen I /vt/
1. sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng nền, sáng tác, tạo tác; 2. sáng lập, thành lập, tổ chức, lập nên, lập; wir schaffen I es schon chúng tôi đến ngay đây.
stiften /vt/
1. thành lập, sáng lập, lập; 2. làm, làm nên, tạo nên, tạo ra, thực hiện; gây nên, gây ra, gây; Frieden stiften vỗ yên, dàn hòa, trắn an, trấn định, bình định, dẹp yên; 3. cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp; ♦ stiften gehen 1) trốn việc, tránh việc; 2) chuồn, lủi dí, lỉnh đi, lẩn mất.
begründen /vt/
1. luận chúng, lập luận, chứng minh, biện giải, viện có, lây có, nêu lý do; 2. sáng lập, thành lập, lập [nên], dựng [nên], xây dựng; seinen eigenen Hausstand - tậu nhà của ruộng nương, lập nghiệp.
bilden /vt/
1. thành lập, thiết lập, hình thành, tạo thành, tổ chúc, sáng lập, lập thành, lập nên, kiến lập, xác lập, qui định, áp dụng, đặt [ra]; den Gegenstand einer Unterhaltung - là đối tượng thảo luận; 2. giáo dục; khai hóa, giáo hóa, giáo huấn dạy dỗ;
formieren /vt/
tạo thành, cấu thành, lập thành, thành lập, tổ chúc;
Formierung /f =, -en/
sự] tạo thành, cấu thành, lập thành, thành lập, tổ chức, lập.
konstitutiv /a/
1. cấu thành, lập thành, tạo thành, thành lập, tổ chức; 2. cơ bản, chủ yếu.
formen /vt/
1. tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, lảm khuôn; 2. tạo thành, lập thành, cấu thành, thành lập, tổ chúc; 3. (nghĩa bóng) rèn luyện, trau dồi, bồi dưỡng, đào tạo;