TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành lập

thành lập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lập

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành founding document

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chể tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng E lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện giải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉ. xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưu tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gá lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cú trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cd sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên cd sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu lý do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thiện quỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nền tảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai mạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉ sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo nền tảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kê'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm thành công thức

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
lập thành

tạo thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhào nặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảm khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau dồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thành lập

Found

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

establishment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Establish

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 establish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 establishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Form

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Establist

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

compile

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

research institution/institute

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

foundation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

formulate

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thành lập

errichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fundieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gründen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bilden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfertigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konstruieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gründung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Errichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konstituierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Institution

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Werden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammensetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entfalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schaffen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stiften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begründen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einrichtung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wissenschaftliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

organisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstituieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begrunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etablieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

instituieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lập thành

formieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konstitutiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

formen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thành lập

Établissement scientifique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie dar, wozu genomische DNA-Banken angelegt werden.

Trình bày lý do cần phải thành lập một ngân hàng DNA hệ gen.

Wenn die Michaelis-Menten-Gleichung mit (–1) potenziert wird, also beidseitig der Kehrwert gebildet wird, erhält man nach Lineweaver-Burk folgende Gleichung:

Nếu phương trình Michaelis-Menten được lũy thừa (-1), tức là thành lập nghịch đảo của cả hai bên thì người ta thu được theo Lineweaver- Burk phương trình như sau:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1916 Bayerische Motorenwerke gegründet.

1916 Thành lập hãng xe Bayerische Motorenwerk

1938 Gründung des VW-Werkes in Wolfsburg.

1938 Thành lập hãng xe VW tại Wolfsburg.

Die hohe Datenübertragungsrate erfordert zur Vermeidung von Reflexionen den Aufbau der Datenbusstrukur in Punkt-zu-Punkt-Verbindungen.

Để tránh sự phản xạ, tốc độ truyền dữ liệu cao đòi hỏi thành lập một cấu trúc bus dữ liệu theo quan hệ điểm-tới-điểm (point-to-point).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Filiale aufmachen

khai trương một chi nhánh.

einen Verein bilden

tổ chức thành lập một liên đoàn

der Kanzler bildet die Regierung

thủ tướng thành lập chính phủ.

der Sieg begrün dete seinen Ruhm

chiến thắng này đã làm nên tiếng tăm của ông ta

eine Zeitung begründen

sáng lập một tờ báo. viện cớ, lấy cớ, nêu lý đo, chứng minh quan điểm (Gründe angeben)

seinen [ein) Urteil begründen

chứng minh cho nhận định của mình; das ist durch nichts zu begründen: điều đó hoàn toàn không thề lý giải được; begründete Ansprüche: những yêu cầu hạp lý; in etw. begründet sein/liegen, durch etw. begründet sein: xuất phát từ..., có bản chất hay nền tảng từ...; das ist in der Natur der Sache begründet: điều đó nằm trong bản chất của sự vật. 3. sich begründen: luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải (sich erklären); wie begründet sich sein Anspruch?: yêu cầu của hắn dựa trên cơ sở nào?

sich (Dat.) ein neues Leben aufbauen

tổ chức cho mình một cuộc sống mới

ich baue mir eine neue Existenz auf

tôi sáp đặt cho mình một cuộc sống môi.

ein Geschäft etablie ren

mở một cửa hiệu.

eine Fußballmannschaft formieren

thành lập một đội bóng đá.

ein Unternehmen gründen

thành lập một doanh nghiệp.

aus Wörtern Sätze bilden

hình thành câu từ các từ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Senkrechte errichten

(toán) dựng đường thẳng góc; 2. sáng lập, thành lập; (quân sự) phiên ché, tổ chúc.

Gewehre in eine Pyramide zusammensetzen xếp

súng thành hình tháp, xép súng vào giá; 2. lắp, ráp, ghép, lắp ráp, gá lắp, lắp ghép;

Familie gründen

lập gia đình;

stille Wasser gründen tief

nưđc lặng là do nước sâu; (nghĩa bóng) trông lô đò mà nguy hiểm;

wir schaffen I es schon

chúng tôi đến ngay đây.

Frieden stiften

vỗ yên, dàn hòa, trắn an, trấn định, bình định, dẹp yên; 3. cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp; ♦ ~

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

formulate

Làm thành công thức, thành lập, thiết lập

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

organisieren /(sw. V.; hat)/

thiết lập; thành lập;

bilden /(sw. V.; hat)/

thành lập; chế tạo; làm (herstellen);

konstituieren /[konstitu'rran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

thiết lập; thành lập; sáng lập (gründen);

aufmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) khai mạc; khai trương; thành lập (eröffnen, gründen);

khai trương một chi nhánh. : eine Filiale aufmachen

bilden /(sw. V.; hat)/

tổ chức; sáng lập; thành lập (organisierend schaffen, hervorbringen);

tổ chức thành lập một liên đoàn : einen Verein bilden thủ tướng thành lập chính phủ. : der Kanzler bildet die Regierung

errichten /(sw. V.; hat)/

sáng lập; thành lập; thiết lập (einrichten, offiziell begrün den);

begrunden /(sw. V.; hat)/

ỉ sáng lập; thành lập; tạo nền tảng;

chiến thắng này đã làm nên tiếng tăm của ông ta : der Sieg begrün dete seinen Ruhm sáng lập một tờ báo. viện cớ, lấy cớ, nêu lý đo, chứng minh quan điểm (Gründe angeben) : eine Zeitung begründen chứng minh cho nhận định của mình; das ist durch nichts zu begründen: điều đó hoàn toàn không thề lý giải được; begründete Ansprüche: những yêu cầu hạp lý; in etw. begründet sein/liegen, durch etw. begründet sein: xuất phát từ..., có bản chất hay nền tảng từ...; das ist in der Natur der Sache begründet: điều đó nằm trong bản chất của sự vật. 3. sich begründen: luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải (sich erklären); wie begründet sich sein Anspruch?: yêu cầu của hắn dựa trên cơ sở nào? : seinen [ein) Urteil begründen

aufbauen /(sw. V.; hat)/

sáng lập; thành lập; tổ chức; thiết kê' (schaffen, organisieren, gestalten);

tổ chức cho mình một cuộc sống mới : sich (Dat.) ein neues Leben aufbauen tôi sáp đặt cho mình một cuộc sống môi. : ich baue mir eine neue Existenz auf

etablieren /[eta'bli:ran] (sw. V.; hat)/

thành lập; sáng lập; thiết lập; gây dựng (einrichten, gründen);

mở một cửa hiệu. : ein Geschäft etablie ren

formieren /(sw. V.; hat)/

hình thành; tạo thành; cấu thành; thành lập;

thành lập một đội bóng đá. : eine Fußballmannschaft formieren

instituieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

thành lập; sáng lập; lập nên; xây dựng nên (einrichten, errichten);

gründen /[’gryndan] (sw. V.; hat)/

sáng lập; thành lập; lập nên; dựng nên; xây dựng (neu schaffen);

thành lập một doanh nghiệp. : ein Unternehmen gründen

fundieren /[fon'di:ran] (sw. V.; hat)/

luận chứng; lập luận; chứng minh (dựa trên điều gì) (veraltet) lập; thành lập; sáng lập (gründen, stiften);

bilden /(sw. V.; hat)/

thành lập; thiết lập; hình thành; tạo thành; huấn luyện; đào tạo (formen);

hình thành câu từ các từ. : aus Wörtern Sätze bilden

Từ điển toán học Anh-Việt

found

xây dựng, thành lập

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

found

Thành lập, sáng lập

foundation

Thành lập, sáng lập, thiện quỹ, nền tảng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thành lập,khoa học

[DE] Einrichtung, wissenschaftliche

[EN] research institution/institute

[FR] Établissement scientifique

[VI] Thành lập, khoa học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

compile

thành lập, biên vẽ (bản đồ)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausfertigen /vt/

thành lập, lập.

konstruieren /vt/

chể tao, thiết kế, xây dựng, thành lập, tổ chúc.

Gründung /f =, -en/

sự] thành lập, sáng lập, dựng nên, lập nên, xây dựng.

Errichtung /f =, -en/

1. [sự] xây dựng, kiến thiết, kiến trúc; công trình; 2. [sự] sáng E lập, thành lập; quy định, quyét định, xác “ định, xác minh, ắn định, thiết lập, kiến lập.

Aufsetzen /n -s/

1. [sự] đội, mang, mặc; 2. [sự] thành lập, soạn thảo; 3. (hàng không) [sự] hạ cánh, tiếp đất.

Konstituierung /f =, -en/

sự] thành lập, sáng lập, tổ chúc, xây dựng, kiến lập, qui định.

Institution /í =, -en/

1. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; 2. [sự] thành lập, sáng lập; 3. thiết chế, thể chế.

errichten /vt/

1. xây dựng, kiến thiết, dựng nên, dựng lên, dựng, xây; éine Senkrechte errichten (toán) dựng đường thẳng góc; 2. sáng lập, thành lập; (quân sự) phiên ché, tổ chúc.

fundieren /vt/

1. thành lập, sáng lập, lập; 2.gủi tiền (vào ngân...); 3. luận chứng, lập luận, chúng minh, biện giải.

Werden /n -s/

1. [sự] hình thành, thành hình, tạo thành, cáu thành, thành lập, thành tạo; 2. [sự] xuất hiện, phát sinh, ra đài.

zusammensetzen /vt/

ỉ. xếp đặt, sắp xếp, tổ chức, thành lập, sưu tập; Gewehre in eine Pyramide zusammensetzen xếp súng thành hình tháp, xép súng vào giá; 2. lắp, ráp, ghép, lắp ráp, gá lắp, lắp ghép;

entfalten /vt/

1. mỏ... ra, trải... ra, vuốt thẳng, uốn thẳng; giương, trương (buồm); 2. thể hiện, biểu lộ, biểu hiện, tỏ rõ (khả năng...); luyện, rèn luyện, phát triển, phát huy, mỏ mang, khuếch trương; 3. tổ chúc, thành lập, lập;

gründen /vt/

1. sáng lập, thành lập, lập nên, dựng nên, xây dựng; eine Familie gründen lập gia đình; gegründet [đưực] sáng lập; 2. (aufA, aufD) căn cú trên, xây dựng trên, dựa trên cd sỏ, đặt trên cd sỏ; stille Wasser gründen tief nưđc lặng là do nước sâu; (nghĩa bóng) trông lô đò mà nguy hiểm;

schaffen I /vt/

1. sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng nền, sáng tác, tạo tác; 2. sáng lập, thành lập, tổ chức, lập nên, lập; wir schaffen I es schon chúng tôi đến ngay đây.

stiften /vt/

1. thành lập, sáng lập, lập; 2. làm, làm nên, tạo nên, tạo ra, thực hiện; gây nên, gây ra, gây; Frieden stiften vỗ yên, dàn hòa, trắn an, trấn định, bình định, dẹp yên; 3. cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp; ♦ stiften gehen 1) trốn việc, tránh việc; 2) chuồn, lủi dí, lỉnh đi, lẩn mất.

begründen /vt/

1. luận chúng, lập luận, chứng minh, biện giải, viện có, lây có, nêu lý do; 2. sáng lập, thành lập, lập [nên], dựng [nên], xây dựng; seinen eigenen Hausstand - tậu nhà của ruộng nương, lập nghiệp.

bilden /vt/

1. thành lập, thiết lập, hình thành, tạo thành, tổ chúc, sáng lập, lập thành, lập nên, kiến lập, xác lập, qui định, áp dụng, đặt [ra]; den Gegenstand einer Unterhaltung - là đối tượng thảo luận; 2. giáo dục; khai hóa, giáo hóa, giáo huấn dạy dỗ;

formieren /vt/

tạo thành, cấu thành, lập thành, thành lập, tổ chúc;

Formierung /f =, -en/

sự] tạo thành, cấu thành, lập thành, thành lập, tổ chức, lập.

konstitutiv /a/

1. cấu thành, lập thành, tạo thành, thành lập, tổ chức; 2. cơ bản, chủ yếu.

formen /vt/

1. tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, lảm khuôn; 2. tạo thành, lập thành, cấu thành, thành lập, tổ chúc; 3. (nghĩa bóng) rèn luyện, trau dồi, bồi dưỡng, đào tạo;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Establish

Thành lập

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Establish

Thành lập (công ty)

Form

(v) thành lập

Establist

(v) lập, thành lập

Found

(v) thành lập, hình thành founding document

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 establish, establishment

thành lập

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Establishment

Thành lập

Xem quyền thành lập (right of establishment).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

establishment

thành lập