TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ỉ sáng lập

ỉ sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo nền tảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ỉ sáng lập

begrunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sieg begrün dete seinen Ruhm

chiến thắng này đã làm nên tiếng tăm của ông ta

eine Zeitung begründen

sáng lập một tờ báo. viện cớ, lấy cớ, nêu lý đo, chứng minh quan điểm (Gründe angeben)

seinen [ein) Urteil begründen

chứng minh cho nhận định của mình; das ist durch nichts zu begründen: điều đó hoàn toàn không thề lý giải được; begründete Ansprüche: những yêu cầu hạp lý; in etw. begründet sein/liegen, durch etw. begründet sein: xuất phát từ..., có bản chất hay nền tảng từ...; das ist in der Natur der Sache begründet: điều đó nằm trong bản chất của sự vật. 3. sich begründen: luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải (sich erklären); wie begründet sich sein Anspruch?: yêu cầu của hắn dựa trên cơ sở nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begrunden /(sw. V.; hat)/

ỉ sáng lập; thành lập; tạo nền tảng;

chiến thắng này đã làm nên tiếng tăm của ông ta : der Sieg begrün dete seinen Ruhm sáng lập một tờ báo. viện cớ, lấy cớ, nêu lý đo, chứng minh quan điểm (Gründe angeben) : eine Zeitung begründen chứng minh cho nhận định của mình; das ist durch nichts zu begründen: điều đó hoàn toàn không thề lý giải được; begründete Ansprüche: những yêu cầu hạp lý; in etw. begründet sein/liegen, durch etw. begründet sein: xuất phát từ..., có bản chất hay nền tảng từ...; das ist in der Natur der Sache begründet: điều đó nằm trong bản chất của sự vật. 3. sich begründen: luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải (sich erklären); wie begründet sich sein Anspruch?: yêu cầu của hắn dựa trên cơ sở nào? : seinen [ein) Urteil begründen