begrunden /(sw. V.; hat)/
ỉ sáng lập;
thành lập;
tạo nền tảng;
chiến thắng này đã làm nên tiếng tăm của ông ta : der Sieg begrün dete seinen Ruhm sáng lập một tờ báo. viện cớ, lấy cớ, nêu lý đo, chứng minh quan điểm (Gründe angeben) : eine Zeitung begründen chứng minh cho nhận định của mình; das ist durch nichts zu begründen: điều đó hoàn toàn không thề lý giải được; begründete Ansprüche: những yêu cầu hạp lý; in etw. begründet sein/liegen, durch etw. begründet sein: xuất phát từ..., có bản chất hay nền tảng từ...; das ist in der Natur der Sache begründet: điều đó nằm trong bản chất của sự vật. 3. sich begründen: luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải (sich erklären); wie begründet sich sein Anspruch?: yêu cầu của hắn dựa trên cơ sở nào? : seinen [ein) Urteil begründen