TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wissenschaftliche

Thành lập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khoa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Trợ lý sinh viên

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tạp chí

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

wissenschaftliche

research institution/institute

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

research assistant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scientific journal/periodical

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

wissenschaftliche

Einrichtung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wissenschaftliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hilfskraft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zeitschrift

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

wissenschaftliche

Établissement scientifique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Assistant étudiant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scientifique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Journal scientifique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie anhand eines Beispiels Auskunft über die wissenschaftliche Schreibweise von Arten.

Dựa vào một thí dụ, hãy cho biết về cách ký hiệu khoa học của một loài.

Die wissenschaftliche Schreibweise bezeichnet Arten immer mit zwei Namen (Gattungs- und Artname, meist lateinisch).

Tên khoa học của loài được thể hiện bằng hai từ (tên của chi và loài, Genius và species, theo tiếng Latin).

Wissenschaftliche Erkenntnisse des 19. Jahrhunderts über die Bedeutung der öffentlichen Hygiene (wie u. a. die strikte Trennung von Trink- und Abwasser), die Lebensmittelkonservierung (wie u. a. das Pasteurisieren von Milch) und die Verbesserung der sozialen Verhältnisse brachten die Wende in der Bekämpfung von Infektionskrankheiten und damit den entscheidenden Anstieg der allgemeinen Lebenserwartung, vor allem in den industrialisierten Ländern.

Kiến thức khoa học của thế kỷ 19 về ý nghĩa vệ sinh công cộng (thí dụ chia ranh giới rõ ràng giữa nước uống và nước thải), bảo quản thực phẩm (thí dụ sữa được hấp theo phương pháp Pasteur) và việc cải thiện quan hệ xã hội đã mang đến một bước ngoặt trong việc chống lại các bệnh nhiễm trùng và qua đó đã làm tăng tuổi thọ, nhất là ở các nước công nghiệp.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Einrichtung,wissenschaftliche

[DE] Einrichtung, wissenschaftliche

[EN] research institution/institute

[FR] Établissement scientifique

[VI] Thành lập, khoa học

Hilfskraft,wissenschaftliche

[DE] Hilfskraft (Hiwi), wissenschaftliche

[EN] research assistant

[FR] Assistant étudiant, scientifique

[VI] Trợ lý sinh viên, khoa học

Zeitschrift,wissenschaftliche

[DE] Zeitschrift, wissenschaftliche

[EN] scientific journal/periodical

[FR] Journal scientifique

[VI] Tạp chí, khoa học