TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitschrift

tạp chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tòa soạn tạp chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban biên tập tạp chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

zeitschrift

scientific journal/periodical

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

zeitschrift

Zeitschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wissenschaftliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

zeitschrift

Journal scientifique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine medizinische Zeitschrift

một tạp chí y học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zeitschrift,wissenschaftliche

[DE] Zeitschrift, wissenschaftliche

[EN] scientific journal/periodical

[FR] Journal scientifique

[VI] Tạp chí, khoa học

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitschrift /die/

tạp chí;

eine medizinische Zeitschrift : một tạp chí y học.

Zeitschrift /die/

tòa soạn tạp chí; ban biên tập tạp chí;