Việt
tạp chí
tòa soạn tạp chí
ban biên tập tạp chí
khoa học
Anh
scientific journal/periodical
Đức
Zeitschrift
wissenschaftliche
Pháp
Journal scientifique
eine medizinische Zeitschrift
một tạp chí y học.
Zeitschrift,wissenschaftliche
[DE] Zeitschrift, wissenschaftliche
[EN] scientific journal/periodical
[FR] Journal scientifique
[VI] Tạp chí, khoa học
Zeitschrift /die/
tạp chí;
eine medizinische Zeitschrift : một tạp chí y học.
tòa soạn tạp chí; ban biên tập tạp chí;