Việt
thành lập
giũa min ba cạnh
nấu chây
giũa
hình thành founding document
sáng lập
xây dựng
đúc
nấu chảy
nóng chảy
Ðặt nền tảng.
Anh
found
To
Đức
gründen
Found,To
đúc, nấu chảy, nóng chảy
xây dựng, thành lập
Thành lập, sáng lập
Found
(v) thành lập, hình thành founding document
giũa min ba cạnh, nấu chây; giũa