TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konstituieren

thiết lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konstituieren

konstituieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstituieren /[konstitu'rran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

thiết lập; thành lập; sáng lập (gründen);

konstituieren /[konstitu'rran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

cấu tạo; tạo thành;

konstituieren /[konstitu'rran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tạo thành; hình thành; được xây dựng; được thành lập;