konstituieren /[konstitu'rran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thiết lập;
thành lập;
sáng lập (gründen);
konstituieren /[konstitu'rran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
cấu tạo;
tạo thành;
konstituieren /[konstitu'rran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tạo thành;
hình thành;
được xây dựng;
được thành lập;