TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thành lập

được khai trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được thành lập

auftun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstituieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neue Läden haben sich aufgetan

các cửa hiệu mới đã khai trương.

hier haben viele neue Geschäfte aufgemacht

có nhiều cửa hiệu mới được mở ra ở đây.

neue Verbände formierten sich

những liên đoàn mới được thành lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftun /(unr. V.; hat)/

(landsch ) được khai trương; được thành lập;

các cửa hiệu mới đã khai trương. : neue Läden haben sich aufgetan

aufmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) được khai trương; được thành lập;

có nhiều cửa hiệu mới được mở ra ở đây. : hier haben viele neue Geschäfte aufgemacht

formieren /(sw. V.; hat)/

được tạo thành; được tổ chức; được thành lập;

những liên đoàn mới được thành lập. : neue Verbände formierten sich

konstituieren /[konstitu'rran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tạo thành; hình thành; được xây dựng; được thành lập;