formieren /(sw. V.; hat)/
được tạo thành;
được tổ chức;
được thành lập;
những liên đoàn mới được thành lập. : neue Verbände formierten sich
ausformen /(sw. V.; hat)/
thành hình;
được tạo thành;
có dạng;
lấy dạng;
cái gì biến thành (hình dạng gì). : etw. formt sich [zu etw.] aus