TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tạo thành

được tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được tạo thành

formieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausformen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird meist als Mehrlagen-Zylinderkopfdichtung aus Stahlblechen hergestellt.

Thường gồm nhiều lớp được tạo thành từ những tấm thép.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es entstehen dadurch Salze.

Từ đó các loại muối được tạo thành.

Es entsteht ein SB-Blend.

Qua đó hỗn hợp SB được tạo thành.

Die gesamte Werkstückoberfläche setzt sich aus mehreren

Toàn bộ bề mặt chi tiết được tạo thành từ nhiều

Diese Ketten werden aus Monomeren (= Einzelbausteinen) zusammengesetzt.

Các mạch này được tạo thành từ các monomer (mô đun đơn lẻ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neue Verbände formierten sich

những liên đoàn mới được thành lập.

etw. formt sich [zu etw.] aus

cái gì biến thành (hình dạng gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formieren /(sw. V.; hat)/

được tạo thành; được tổ chức; được thành lập;

những liên đoàn mới được thành lập. : neue Verbände formierten sich

ausformen /(sw. V.; hat)/

thành hình; được tạo thành; có dạng; lấy dạng;

cái gì biến thành (hình dạng gì). : etw. formt sich [zu etw.] aus