formieren /(sw. V.; hat)/
hình thành;
tạo thành;
cấu thành;
thành lập;
eine Fußballmannschaft formieren : thành lập một đội bóng đá.
formieren /(sw. V.; hat)/
xếp hàng;
sắp thành đội hình;
dàn quân;
der Festzug formierte sich : đoàn diễu hành xếp thành hàng.
formieren /(sw. V.; hat)/
tổ chức;
sắp xếp;
eine Organisation neu formieren : sắp xếp lại một tồ chức.
formieren /(sw. V.; hat)/
được tạo thành;
được tổ chức;
được thành lập;
neue Verbände formierten sich : những liên đoàn mới được thành lập.